Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nonflowering


adjective
without flower or bloom and not producing seeds
- a flowerless plant
Syn:
flowerless
Ant:
flowering (for: flowerless)
Similar to:
spore-bearing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.