Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
noncrucial


adjective
1. of little importance;
not decisive
Ant:
crucial
2. not in a state of crisis or emergency
Syn:
noncritical
Ant:
critical (for: noncritical)
Similar to:
acritical
Attrubites:
crisis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.