Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
noncommercial


adjective
not connected with or engaged in commercial enterprises
Ant:
commercial
Similar to:
blue-sky, nonprofit, non-profit-making, uncommercial, uncommercialized, uncommercialised
Attrubites:
commerce, commercialism, mercantilism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.