Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nitrochloromethane


noun
gaseous form of chloropicrin used as tear gas
Hypernyms:
tear gas, teargas, lacrimator, lachrymator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.