Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nidation


noun
(embryology) the organic process whereby a fertilized egg becomes implanted in the lining of the uterus of placental mammals
Syn:
implantation
Derivationally related forms:
implant (for: implantation)
Topics:
embryology
Hypernyms:
organic process, biological process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.