Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
necrosis


noun
the localized death of living cells (as from infection or the interruption of blood supply) (Freq. 3)
Syn:
mortification, gangrene, sphacelus
Derivationally related forms:
sphacelate (for: sphacelus), gangrenous (for: gangrene), mortify (for: mortification), necrotic
Hypernyms:
death
Hyponyms:
myonecrosis

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "necrosis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.