Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nativeness


noun
the quality of belonging to or being connected with a certain place or region by virtue of birth or origin
Ant:
foreignness
Derivationally related forms:
native
Hypernyms:
quality
Hyponyms:
indigenousness, autochthony, endemism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.