Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mooneye


noun
recurrent eye inflammation in horses;
sometimes resulting in blindness
Syn:
moon blindness
Hypernyms:
animal disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.