Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
monetise


verb
give legal value to or establish as the legal tender of a country
- They monetized the lira
Syn:
monetize
Derivationally related forms:
monetisation, monetization (for: monetize)
Hypernyms:
legalize, legalise, decriminalize, decriminalise, legitimize,
legitimise, legitimate, legitimatize, legitimatise
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "monetise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.