Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
molarity


noun
concentration measured by the number of moles of solute per liter of solution
Syn:
molar concentration, M
Derivationally related forms:
molar
Hypernyms:
concentration

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.