Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
modeled


adjective
resembling sculpture (Freq. 1)
- her finely modeled features
- rendered with...vivid sculptural effect
- the sculpturesque beauty of the athletes' bodies
Syn:
sculptural, sculptured, sculpturesque
Similar to:
shapely
Derivationally related forms:
sculpture (for: sculptural)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.