Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
micrometeorite


noun
a meteorite or meteoroid so small that it drifts down to earth without becoming intensely heated in the atmosphere (Freq. 11)
Syn:
micrometeoroid, micrometeor
Derivationally related forms:
micrometeoritic
Hypernyms:
meteorite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.