Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
metrify


verb
1. compose in poetic meter
- The bard metrified his poems very precisely
Derivationally related forms:
metrification
Topics:
poetry, poesy, verse
Hypernyms:
verse, versify, poetize, poetise
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. convert from a non-metric to the metric system
Syn:
metricize, metricise, metricate
Derivationally related forms:
metrication (for: metricate)
Hypernyms:
convert, change over
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.