Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mermaid



noun
half woman and half fish;
lives in the sea (Freq. 1)
Hypernyms:
imaginary being, imaginary creature


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.