Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
megalomaniacal


adjective
suffering from megalomania
Syn:
megalomanic
Similar to:
neurotic, psychoneurotic
Derivationally related forms:
megalomania (for: megalomanic), megalomaniac, megalomania


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.