Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
matinee


noun
a theatrical performance held during the daytime (especially in the afternoon)
Hypernyms:
theatrical performance, theatrical, representation, histrionics


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.