Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lysogenization


noun
the process by which a bacterium acquires a phage that becomes integrated into its genome
Syn:
lysogenisation
Derivationally related forms:
lysogenize
Hypernyms:
organic process, biological process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.