Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
livestock



noun
any animals kept for use or profit (Freq. 8)
Syn:
stock, farm animal
Derivationally related forms:
stocker (for: stock)
Members of this Topic:
carry
Hypernyms:
placental, placental mammal, eutherian, eutherian mammal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "livestock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.