Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lira


noun
1. the basic unit of money on Malta;
equal to 100 cents
Syn:
Maltese lira
Hypernyms:
Maltese monetary unit
2. the basic unit of money in Turkey
Syn:
Turkish lira
Hypernyms:
Turkish monetary unit
Part Meronyms:
kurus, piaster, piastre
3. formerly the basic unit of money in Italy;
equal to 100 centesimi
Syn:
Italian lira
Hypernyms:
Italian monetary unit
Part Meronyms:
centesimo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lira"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.