Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
leafing


noun
(botany) the process of forming leaves
Syn:
foliation
Derivationally related forms:
foliate (for: foliation)
Topics:
botany, phytology
Hypernyms:
growth, growing, maturation, development, ontogeny, ontogenesis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.