Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
laxative


I - noun
a mild cathartic
Hypernyms:
purgative, cathartic, physic, aperient
Hyponyms:
phenolphthalein

II - adjective
stimulating evacuation of feces
Ant:
costive
Similar to:
aperient, cathartic, evacuant, purgative

Related search result for "laxative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.