Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
langur



noun
slender long-tailed monkey of Asia
Hypernyms:
Old World monkey, catarrhine
Hyponyms:
entellus, hanuman, Presbytes entellus, Semnopithecus entellus
Member Holonyms:
Presbytes, genus Presbytes, mammal Semnopithecus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.