Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lancet


noun
1. an acutely pointed Gothic arch, like a lance
Syn:
lancet arch
Hypernyms:
Gothic arch
2. a surgical knife with a pointed double-edged blade;
used for punctures and small incisions
Syn:
lance
Derivationally related forms:
lance (for: lance)
Hypernyms:
surgical knife

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.