Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
kudzu


noun
fast-growing vine from eastern Asia having tuberous starchy roots and hairy trifoliate leaves and racemes of purple flowers followed by long hairy pods containing many seeds;
grown for fodder and forage and root starch;
widespread in the southern United States
Syn:
kudzu vine, Pueraria lobata
Hypernyms:
vine
Member Holonyms:
Pueraria, genus Pueraria


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.