Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
kris


noun
a Malayan dagger with a wavy blade
Syn:
creese, crease
Hypernyms:
dagger, sticker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.