Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
jumbojet



noun
a very large jet plane
Syn:
jumbo jet
Hypernyms:
jet, jet plane, jet-propelled plane


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.