Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
juggling



noun
1. the act of rearranging things to give a misleading impression
Syn:
juggle
Derivationally related forms:
juggle, juggle (for: juggle)
Hypernyms:
rearrangement
2. throwing and catching several objects simultaneously
Syn:
juggle
Derivationally related forms:
juggle, juggle (for: juggle)
Hypernyms:
performance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.