Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
insensibility


noun
1. a lack of sensibility
Ant:
sensibility
Derivationally related forms:
insensible
Hypernyms:
unconsciousness
2. devoid of passion or feeling;
hardheartedness
Syn:
unfeelingness, callousness, callosity, hardness
Derivationally related forms:
insensible, hard (for: hardness), callous (for: callosity), callous (for: callousness), unfeeling (for: unfeelingness)
Hypernyms:
insensitivity, insensitiveness
Hyponyms:
dullness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "insensibility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.