Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ingraft


verb
cause to grow together parts from different plants
- graft the cherry tree branch onto the plum tree
Syn:
graft, engraft
Derivationally related forms:
graft (for: graft), grafting (for: graft)
Hypernyms:
join, conjoin
Verb Frames:
- Somebody ----s something to somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.