Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
infertile


adjective
incapable of reproducing (Freq. 1)
- an infertile couple
Syn:
sterile, unfertile
Ant:
fertile (for: sterile)
Similar to:
barren, sterilized, sterilised, unfertilized, unfertilised, unimpregnated
See Also:
unfruitful, impotent, unproductive
Derivationally related forms:
infertility, sterility (for: sterile)
Attrubites:
fertility, fecundity

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.