Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
incommensurate


adjective
not corresponding in size or degree or extent
- a reward incommensurate with his effort
Ant:
commensurate
Similar to:
disproportionate, incommensurable
See Also:
unequal

Related search result for "incommensurate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.