Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
in-situ


adjective
being in the original position;
not having been moved
- the archeologists could date the vase because it was in-situ
- an in-situ investigator
Syn:
unmoved
Similar to:
unaltered, unchanged


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.