Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
imbrication


noun
covering with a design in which one element covers a part of another (as with tiles or shingles)
Syn:
overlapping, lapping
Derivationally related forms:
overlap (for: overlapping), imbricate
Hypernyms:
covering

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "imbrication"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.