Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hypersensitive


adjective
having an allergy or peculiar or excessive susceptibility (especially to a specific factor)
- allergic children
- hypersensitive to pollen
Syn:
allergic, hypersensitized, hypersensitised, sensitized, sensitised,
supersensitive, supersensitized, supersensitised
Similar to:
susceptible
Derivationally related forms:
hypersensitivity, allergy (for: allergic)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.