Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hydroponics


noun
a technique of growing plants (without soil) in water containing dissolved nutrients
Syn:
aquiculture, tank farming
Derivationally related forms:
aquicultural (for: aquiculture), hydroponic
Hypernyms:
farming, agriculture, husbandry
Hyponyms:
drip culture

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hydroponics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.