Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hydromorphone


noun
a narcotic analgesic (trade name Dilaudid) used to treat moderate to severe pain
Syn:
hydromorphone hydrochloride, Dilaudid
Usage Domain:
trade name (for: Dilaudid)
Hypernyms:
analgesic, anodyne, painkiller, pain pill


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.