Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hushed


adjective
in a softened tone
- hushed voices
- muted trumpets
- a subdued whisper
- a quiet reprimand
Syn:
muted, subdued, quiet
Similar to:
soft
Derivationally related forms:
subduedness (for: subdued)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.