Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
homosexuality


noun
a sexual attraction to (or sexual relations with) persons of the same sex
Syn:
homosexualism, homoeroticism, queerness, gayness
Derivationally related forms:
gay (for: gayness), queer (for: queerness), homoerotic (for: homoeroticism), homosexual
Hypernyms:
sexual activity, sexual practice, sex, sex activity
Hyponyms:
inversion, sexual inversion, lesbianism, sapphism, pederasty, paederasty

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.