Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hereinafter


adverb
in a subsequent part of this document or statement or matter etc. (Freq. 3)
- the landlord demises unto the tenant the premises hereinafter called the demised premises
- the terms specified hereunder
Syn:
hereafter, hereunder

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hereinafter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.