Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hepatica


noun
1. any of several plants of the genus Hepatica having three-lobed leaves and white or pinkish flowers in early spring;
of moist and mossy subalpine woodland areas of north temperate regions
Syn:
liverleaf
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
genus Hepatica
2. a common liverwort
Syn:
Marchantia polymorpha
Hypernyms:
liverwort, hepatic
Member Holonyms:
Marchantia, genus Marchantia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hepatica"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.