Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hematin


noun
a complex red organic pigment containing iron and other atoms to which oxygen binds
Syn:
heme, haem, haemitin, protoheme
Hypernyms:
pigment
Substance Holonyms:
hemoglobin, haemoglobin, Hb, myoglobin, cytochrome

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hematin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.