Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hectare


noun
(abbreviated 'ha') a unit of surface area equal to 100 ares (or 10,000 square meters)
Hypernyms:
area unit, square measure
Part Meronyms:
are, ar

Related search result for "hectare"
  • Words pronounced/spelled similarly to "hectare"
    hectare hector

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.