Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
haymaking


noun
1. taking full advantage of an opportunity while it lasts
Hypernyms:
accomplishment, achievement
2. cutting grass and curing it to make hay
Hypernyms:
labor, labour, toil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.