Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
havoc


noun
violent and needless disturbance (Freq. 3)
Syn:
mayhem
Hypernyms:
disturbance

Related search result for "havoc"
  • Words pronounced/spelled similarly to "havoc"
    havoc hives

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.