Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
haricot



noun
1. a French variety of green bean plant bearing light-colored beans
Hypernyms:
green bean
2. a French bean variety with light-colored seeds;
usually dried
Syn:
flageolet
Hypernyms:
common bean

Related search result for "haricot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.