Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hardwareman


noun
someone who sells hardware
- in England they call a hardwareman an ironmonger
Syn:
ironmonger
Hypernyms:
trader, bargainer, dealer, monger


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.