Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hardball


noun
1. a no-nonsense attitude in business or politics
- they play hardball in the Senate
Hypernyms:
attitude, mental attitude
2. baseball as distinguished from softball
Ant:
softball
Hypernyms:
baseball, baseball game


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.