Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
handlock


noun
shackle that consists of a metal loop that can be locked around the wrist;
usually used in pairs
Syn:
handcuff, cuff, manacle
Derivationally related forms:
manacle (for: manacle), cuff (for: cuff), handcuff (for: handcuff)
Hypernyms:
shackle, bond, hamper, trammel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.