Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
halobacterium


noun
halophiles in saline environments such as the Dead Sea or salt flats
Syn:
halobacteria, halobacter
Hypernyms:
halophile, halophil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.