Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
guestimate


noun
an estimate that combines reasoning with guessing
Syn:
guesstimate
Derivationally related forms:
guesstimate (for: guesstimate)
Hypernyms:
estimate, estimation, approximation, idea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.